Từ điển Thiều Chửu
凶 - hung
① Ác, nhưng hung bạo 凶暴 ác dữ. ||② Giết người, như hung thủ 凶手 kẻ giết người, hung khí 凶器 đồ giết người. ||③ Mất mùa. ||④ Xấu, sự gì không tốt lành đều gọi là hung.

Từ điển Trần Văn Chánh
凶 - hung
① Hung, dữ, ác, hung dữ, hung ác: 行凶 Hành hung; 凶手 Hung thủ; ② Dữ, xấu, không may, trầm trọng, tin dữ, tin không may: 鬧得很凶 Phá quấy rất dữ; 病勢很凶 Bệnh tình trầm trọng; ③ Mất mùa: 凶年 Năm mất mùa; ④ Đáng sợ: 這傢樣子眞凶 Thằng cha này trông dễ sợ thật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
凶 - hung
Xấu. Rủi ro. Không tốt lành — Giết người, hại người — Mất mùa — Như chữ Hung 兇.


鞠凶 - cúc hung || 行凶 - hành hunh || 凶悪 - hung ác || 凶暴 - hung bạo || 凶徒 - hung đồ || 凶險 - hung hiểm || 凶禮 - hung lễ || 凶犯 - hung phạm || 凶服 - hung phục || 凶事 - hung sự || 凶殘 - hung tàn || 凶葬 - hung táng || 凶神 - hung thần || 凶手 - hung thủ || 凶信 - hung tín || 凶星 - hung tinh || 凶兆 - hung triệu || 逞凶 - sính hung || 死凶 - tử hung ||